Có 2 kết quả:

冤狱 yuān yù ㄩㄢ ㄩˋ冤獄 yuān yù ㄩㄢ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unjust charge or verdict
(2) miscarriage of justice
(3) frame-up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unjust charge or verdict
(2) miscarriage of justice
(3) frame-up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0